Tiếng anh giao tiếp online
Topic Maps IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu, từ vựng, mẹo trả lời
Mục lục [Ẩn]
- 1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Maps
- 1.1. Do you often use maps?
- 1.2. When was the first time you used a map?
- 1.3. Are you good at reading maps?
- 1.4. How often do you use maps on your phone?
- 1.5. Do you prefer electronic or paper maps?
- 1.6. When was the last time you used a map?
- 1.7. Do you ever ask anyone for directions?
- 2. IELTS Speaking Part 2 - Topic Maps
- 3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Maps
- 3.1. What do people usually do when they get lost?
- 3.2. What are the differences between paper and digital maps?
- 3.3. What do you think of in-car GPS navigation systems?
- 3.4. What do people often do with a map?
- 3.5. Why do some people prefer to use a paper map?
- 3.6. How does learning to read a map help you learn more about your country?
- 3.7. Do you think that children should be taught to read paper maps at school?
- 4. Từ vựng chủ đề Maps trong IELTS Speaking
- 5. Mẹo trả lời chủ đề Maps trong IELTS Speaking
“Maps” là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking, thường xuất hiện ở cả ba phần – Part 1, 2 và 3. Chủ đề này giúp thí sinh thể hiện khả năng miêu tả thói quen, trải nghiệm du lịch và quan điểm cá nhân một cách linh hoạt. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy bài mẫu band 7+, từ vựng chủ đề Maps, cùng mẹo trả lời tự nhiên giúp bạn tự tin hơn khi nói về bản đồ trong kỳ thi IELTS.
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Maps
1.1. Do you often use maps?
Trả lời: Yes, I often use maps, especially when I travel to new places. Actually, I rely on Google Maps almost every day to find directions or nearby restaurants. To be honest, it has become my go-to tool whenever I explore somewhere unfamiliar because it saves me a lot of time and stress.
(Vâng, tôi thường dùng bản đồ, đặc biệt là khi đi du lịch đến những nơi mới. Thực ra, tôi phụ thuộc vào Google Maps hầu như mỗi ngày để tìm đường hoặc các nhà hàng gần đó. Thành thật mà nói, nó đã trở thành công cụ yêu thích của tôi mỗi khi khám phá nơi xa lạ vì giúp tôi tiết kiệm nhiều thời gian và giảm căng thẳng.)
Phân tích từ vựng
- rely on (phrasal verb): phụ thuộc vào
- go-to tool: công cụ yêu thích
- unfamiliar (adj): không quen thuộc
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
1.2. When was the first time you used a map?
Trả lời: The first time I used a map was when I joined a school camping trip in secondary school. I remember trying to figure out the route on a paper map with my friends, and it was quite confusing at first. However, once we reached the right path, I felt really proud of myself for not getting lost.
(Lần đầu tiên tôi sử dụng bản đồ là khi tôi tham gia một chuyến cắm trại của trường cấp hai. Tôi nhớ mình đã cố tìm hiểu đường đi trên bản đồ giấy cùng bạn bè, và lúc đầu khá rối rắm. Tuy nhiên, khi đến đúng lối, tôi cảm thấy rất tự hào vì đã không bị lạc.)
Phân tích từ vựng
- figure out (phrasal verb): tìm ra, hiểu ra
- route (n): tuyến đường
- confusing (adj): gây bối rối
- get lost (v): bị lạc đường
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
1.3. Are you good at reading maps?
Trả lời: I would say I’m fairly good at reading maps, especially digital ones. I usually zoom in to check the streets and landmarks before heading out. Still, sometimes I get a bit mixed up when the map rotates automatically, which can make it tricky to follow the right direction.
(Tôi nghĩ mình khá giỏi trong việc đọc bản đồ, đặc biệt là bản đồ điện tử. Tôi thường phóng to để xem kỹ đường phố và các địa danh trước khi ra ngoài. Tuy nhiên, đôi khi tôi hơi rối khi bản đồ tự xoay, điều đó khiến tôi khó đi đúng hướng.)
Phân tích từ vựng
- zoom in (phrasal verb): phóng to
- landmark (n): địa danh, mốc nổi bật
- direction (n): hướng đi

1.4. How often do you use maps on your phone?
Trả lời: I use maps on my phone almost every day. For example, I often check the traffic conditions before commuting to work or meeting friends. Honestly, I can’t imagine going anywhere without it because it makes travelling much easier and more efficient.
(Tôi dùng bản đồ trên điện thoại gần như mỗi ngày. Ví dụ, tôi thường kiểm tra tình hình giao thông trước khi đi làm hoặc gặp bạn bè. Thực lòng mà nói, tôi không thể tưởng tượng đi đâu mà không có nó vì nó giúp việc di chuyển dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều.)
Phân tích từ vựng
- traffic conditions: tình hình giao thông
- commute (v): đi lại, di chuyển
- efficient (adj): hiệu quả
1.5. Do you prefer electronic or paper maps?
Trả lời: I definitely prefer electronic maps because they’re more convenient and constantly updated. I can easily search for specific places or even restaurants nearby. Paper maps look classic, but carrying them around feels quite outdated and impractical nowadays.
(Tôi chắc chắn thích bản đồ điện tử hơn vì chúng tiện lợi và luôn được cập nhật. Tôi có thể dễ dàng tìm kiếm những địa điểm cụ thể hoặc thậm chí là nhà hàng gần đó. Bản đồ giấy trông cổ điển, nhưng mang theo lại khá lỗi thời và không thực tế trong thời đại này.)
Phân tích từ vựng
- search for (phrasal verb): tìm kiếm
- outdated (adj): lỗi thời
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
1.6. When was the last time you used a map?
Trả lời: The last time I used a map was last weekend when I visited a new café in the city. I used Google Maps to navigate there because the place was hidden in a small alley. Without the map, I probably would have spent ages trying to find it.
(Lần gần nhất tôi dùng bản đồ là cuối tuần trước khi tôi đến một quán cà phê mới trong thành phố. Tôi đã dùng Google Maps để định hướng vì quán nằm trong một con hẻm nhỏ. Nếu không có bản đồ, có lẽ tôi đã mất rất nhiều thời gian để tìm ra nó.)
Phân tích từ vựng
- navigate (v): định hướng, tìm đường
- hidden (adj): ẩn, khuất
- alley (n): con hẻm
- spend ages (idiom): mất rất nhiều thời gian

1.7. Do you ever ask anyone for directions?
Trả lời: Yes, sometimes I still ask people for directions, especially when the GPS signal is weak. It’s often faster to ask around if I’m already close to the place. Plus, talking to locals can be fun and sometimes they even recommend interesting spots nearby.
(Có, đôi khi tôi vẫn hỏi người khác đường đi, đặc biệt khi tín hiệu GPS yếu. Thường thì hỏi xung quanh nhanh hơn nếu tôi đã ở gần nơi cần đến. Hơn nữa, trò chuyện với người dân địa phương cũng thú vị và đôi khi họ còn gợi ý những chỗ hay gần đó.)
Phân tích từ vựng
- ask around (phrasal verb): hỏi xung quanh
- signal (n): tín hiệu
- locals (n): người dân địa phương
- recommend (v): gợi ý, đề xuất
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
2. IELTS Speaking Part 2 - Topic Maps
Describe an occasion when you used a map (e.g. a paper map, an electronic map) that was useful.
You should say:
- When you used the map
- Where you were
- Why you used the map
And explain how you felt about the experience
Bài mẫu:
I remember one summer when I travelled to Da Nang with my friends, and we decided to visit a hidden waterfall outside the city. Since it was our first time there, we relied on Google Maps to guide us through some rural areas. At first, I felt a bit anxious because the roads were narrow and there was no clear sign showing the way.
After a few minutes, we realised that the signal wasn’t stable, so the map froze for a while. We decided to zoom in and figure out the direction manually by comparing it with the local landscape. It took some teamwork, but eventually we got back on the right track, which was quite a relief.
When we finally arrived, the view was breathtaking. I was amazed that a simple map could help us discover such a beautiful and peaceful spot. It felt like we had found a secret paradise that not many tourists knew about.
Looking back, that experience made me realise how technology can make travelling much easier and more enjoyable. Still, it also taught me that we should not depend entirely on it because sometimes, instinct and observation matter just as much.
Overall, using that map turned a stressful journey into a memorable adventure. It wasn’t just about reaching the destination but also about the lessons we learned along the way.
(Tôi nhớ vào một mùa hè khi tôi đi du lịch Đà Nẵng cùng bạn bè, chúng tôi quyết định ghé thăm một thác nước ẩn ngoài thành phố. Vì đó là lần đầu tiên đến đây, chúng tôi dựa vào Google Maps để chỉ đường qua những vùng nông thôn. Ban đầu tôi hơi lo vì đường khá hẹp và không có biển báo rõ ràng.
Sau vài phút, chúng tôi nhận ra tín hiệu không ổn định nên bản đồ bị đứng một lúc. Chúng tôi quyết định phóng to và tự tìm hướng bằng cách so sánh với cảnh vật xung quanh. Mất một chút phối hợp, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đi đúng đường, cảm thấy thật nhẹ nhõm.
Khi cuối cùng đến nơi, khung cảnh thật ngoạn mục. Tôi ngạc nhiên vì một tấm bản đồ đơn giản lại giúp chúng tôi khám phá một nơi yên bình và tuyệt đẹp như vậy. Cảm giác như chúng tôi vừa tìm thấy một thiên đường bí mật mà ít du khách biết tới.
Nhìn lại, trải nghiệm đó khiến tôi nhận ra công nghệ giúp việc du lịch trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhiều. Tuy nhiên, nó cũng dạy tôi rằng không nên hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ, vì đôi khi trực giác và quan sát cũng quan trọng không kém.
Nhìn chung, việc dùng bản đồ hôm đó đã biến một chuyến đi căng thẳng thành một cuộc phiêu lưu đáng nhớ. Nó không chỉ là chuyện đến nơi, mà còn là những bài học chúng tôi rút ra trên đường.)
Phân tích từ vựng
- zoom in (phrasal verb): phóng to. Ví dụ: She zoomed in to read the street names.
- figure out (phrasal verb): tìm ra, hiểu ra. Ví dụ: It took us a while to figure out the right road.
- breathtaking (adj): ngoạn mục. Ví dụ: The mountain view was absolutely breathtaking.
- instinct (n): bản năng. Ví dụ: Sometimes you just need to trust your instinct.
- on the right track (idiom): đi đúng hướng. Ví dụ: After asking for help, we were finally on the right track.
3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Maps
3.1. What do people usually do when they get lost?
Trả lời: When people get lost, they usually stay calm and try to figure out where they are by checking a map or using their phone’s GPS. If that does not work, they may ask around for directions or look for signs nearby. In many cases, talking to locals helps them find their way faster, which can even turn a stressful moment into an interesting experience.
(Khi bị lạc, mọi người thường cố giữ bình tĩnh và tìm hiểu xem mình đang ở đâu bằng cách xem bản đồ hoặc dùng GPS trên điện thoại. Nếu không hiệu quả, họ có thể hỏi xung quanh hoặc tìm các biển báo gần đó. Trong nhiều trường hợp, nói chuyện với người dân địa phương giúp họ tìm đường nhanh hơn, thậm chí biến khoảnh khắc căng thẳng thành một trải nghiệm thú vị.)
Phân tích từ vựng
-
stay calm: giữ bình tĩnh
>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3
3.2. What are the differences between paper and digital maps?
Trả lời: Well, paper maps are quite traditional and require you to interpret everything manually, while digital maps are interactive and regularly updated. With electronic maps, you can zoom in or search for specific places in seconds. However, paper maps never run out of battery, so they are still useful in remote areas where technology might fail.
(Bản đồ giấy mang tính truyền thống và đòi hỏi người dùng phải tự đọc, trong khi bản đồ điện tử thì tương tác và được cập nhật thường xuyên. Với bản đồ kỹ thuật số, bạn có thể phóng to hoặc tìm kiếm địa điểm chỉ trong vài giây. Tuy nhiên, bản đồ giấy không bao giờ hết pin, vì vậy chúng vẫn hữu ích ở những nơi xa xôi mà công nghệ có thể không hoạt động.)
Phân tích từ vựng
- interpret (v): hiểu, giải nghĩa
- zoom in (phrasal verb): phóng to
- search for (phrasal verb): tìm kiếm
- remote areas (n): khu vực xa xôi

3.3. What do you think of in-car GPS navigation systems?
Trả lời: I think in-car GPS systems are incredibly convenient because they help drivers navigate safely without getting distracted. They also provide real-time updates on traffic conditions, which saves a lot of time. Still, some people rely on them too much, and when the signal drops, they can easily lose their sense of direction.
(Tôi cho rằng hệ thống GPS trên ô tô rất tiện lợi vì giúp người lái định hướng an toàn mà không bị phân tâm. Chúng còn cung cấp thông tin giao thông theo thời gian thực, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian. Tuy nhiên, một số người lại quá phụ thuộc vào chúng, và khi mất tín hiệu, họ dễ mất phương hướng.)
Phân tích từ vựng
- navigate (v): định hướng, tìm đường
- sense of direction (n): khả năng định hướng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3.4. What do people often do with a map?
Trả lời: People use maps mainly to plan routes and decide how to reach a specific place. They also use them to explore new destinations or understand the layout of a city. Moreover, maps are useful for learning geography, which helps travellers gain a better sense of direction and confidence when visiting unfamiliar areas.
(Mọi người sử dụng bản đồ chủ yếu để lên kế hoạch đường đi và xác định cách đến một địa điểm cụ thể. Họ cũng dùng bản đồ để khám phá những điểm đến mới hoặc hiểu cấu trúc của một thành phố. Hơn nữa, bản đồ còn hữu ích trong việc học địa lý, giúp người đi du lịch định hướng tốt hơn và tự tin hơn khi đến nơi xa lạ.)
Phân tích từ vựng
- plan routes: lên kế hoạch đường đi
- layout (n): bố cục, cấu trúc
- destination (n): điểm đến
3.5. Why do some people prefer to use a paper map?
Trả lời: Some people prefer paper maps because they enjoy the tactile experience of unfolding and reading them. They also trust their accuracy since paper maps do not depend on the internet or batteries. Additionally, using a paper map can make the journey feel more authentic and adventurous, which many travellers find quite satisfying.
(Một số người thích bản đồ giấy vì họ thích cảm giác cầm nắm và mở ra đọc. Họ cũng tin tưởng độ chính xác của chúng vì bản đồ giấy không phụ thuộc vào mạng hay pin. Ngoài ra, việc sử dụng bản đồ giấy khiến chuyến đi trở nên chân thật và mạo hiểm hơn, điều mà nhiều du khách cảm thấy rất thú vị.)
Phân tích từ vựng
- tactile experience (n): trải nghiệm xúc giác
- authentic (adj): chân thật
- adventurous (adj): mạo hiểm, thích khám phá
- accuracy (n): sự chính xác
>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu
3.6. How does learning to read a map help you learn more about your country?
Trả lời: Learning to read maps helps people understand the geography of their country, such as mountains, rivers, and cities. It also improves their spatial awareness and gives them a clearer idea of regional connections. As a result, they become more aware of cultural and environmental diversity across different areas.
(Học cách đọc bản đồ giúp mọi người hiểu rõ địa lý đất nước mình như núi, sông và thành phố. Nó cũng cải thiện khả năng nhận biết không gian và giúp họ thấy rõ hơn mối liên hệ giữa các vùng. Nhờ đó, họ nhận thức tốt hơn về sự đa dạng văn hóa và môi trường ở khắp nơi.)
Phân tích từ vựng
- spatial awareness (n): nhận thức không gian
- regional connections (n): mối liên kết giữa các vùng
- diversity (n): sự đa dạng
3.7. Do you think that children should be taught to read paper maps at school?
Trả lời: Yes, definitely. Teaching children to read paper maps helps them develop problem-solving skills and independence. While technology is convenient, learning traditional navigation builds patience and focus. More importantly, it teaches them that sometimes, finding the right path takes time and careful observation, not just a tap on the screen.
(Chắc chắn là nên. Việc dạy trẻ đọc bản đồ giấy giúp chúng rèn kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng tự lập. Dù công nghệ rất tiện lợi, học cách định hướng truyền thống lại giúp trẻ rèn tính kiên nhẫn và tập trung. Quan trọng hơn, nó dạy chúng rằng đôi khi để tìm đúng đường, cần thời gian và quan sát kỹ lưỡng chứ không chỉ là một cú chạm màn hình.)
Phân tích từ vựng
- problem-solving skills (n): kỹ năng giải quyết vấn đề
- patience (n): sự kiên nhẫn
- observation (n): sự quan sát
- independence (n): tính tự lập
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
4. Từ vựng chủ đề Maps trong IELTS Speaking
Để tránh tình trạng "cứng họng" khi giám khảo mở rộng câu hỏi hoặc hỏi những câu chưa có trong bộ đề, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, collocations, idioms hữu ích, giúp bạn vượt qua mọi thử thách trong bài thi chủ đề Maps nhé!
- navigate: định hướng, tìm đường
Ví dụ: It’s not easy to navigate in a city with so many small alleys. (Thật không dễ để định hướng trong một thành phố có quá nhiều con hẻm nhỏ.) - landmark: địa danh, mốc nổi bật
Ví dụ: The clock tower is a well-known landmark in our city. (Tháp đồng hồ là địa danh nổi tiếng ở thành phố chúng tôi.) - route: tuyến đường
Ví dụ: This scenic route takes you along the coastline. (Tuyến đường đẹp này dẫn bạn đi dọc bờ biển.) - figure out: tìm ra, hiểu ra
Ví dụ: It took me a while to figure out which street to turn on. (Tôi mất một lúc để hiểu nên rẽ vào con phố nào.) - map out: lên kế hoạch, vạch tuyến đường
Ví dụ: We mapped out our holiday before booking the flights. (Chúng tôi lên kế hoạch kỳ nghỉ trước khi đặt vé máy bay.) - off the beaten track: xa trung tâm, ít người biết đến
Ví dụ: We found a lovely café off the beaten track. (Chúng tôi tìm được một quán cà phê dễ thương nằm ngoài khu đông người.) - sense of direction: khả năng định hướng
Ví dụ: He has a terrible sense of direction and always gets lost. (Anh ấy rất kém định hướng và thường bị lạc.) - dead end: đường cụt
Ví dụ: We turned left and ended up in a dead end. (Chúng tôi rẽ trái và đi vào một con đường cụt.) - intersection: ngã tư
Ví dụ: Go straight until you reach the intersection. (Đi thẳng cho đến khi bạn tới ngã tư.) - at the crossroads: ở ngã ba/ngã tư; cũng dùng nghĩa ẩn dụ “đứng trước lựa chọn”
Ví dụ: We stopped at the crossroads to check the map. (Chúng tôi dừng ở ngã tư để xem bản đồ.) - follow the trail: đi theo lối mòn
Ví dụ: We followed the trail through the forest to the lake. (Chúng tôi đi theo lối mòn xuyên rừng đến hồ nước.) - turn left/right at...: rẽ trái/phải ở...
Ví dụ: Turn right at the roundabout and you’ll see the museum. (Rẽ phải ở vòng xoay và bạn sẽ thấy bảo tàng.) - crossroad sign: biển chỉ ngã tư
Ví dụ: The crossroad sign warned drivers to slow down. (Biển báo ngã tư nhắc tài xế giảm tốc độ.) - street grid: hệ thống đường phố (dạng ô bàn cờ)
Ví dụ: New York is famous for its clear street grid. (New York nổi tiếng với hệ thống đường phố dạng ô bàn cờ.) - in the vicinity of: ở khu vực gần, lân cận
Ví dụ: There are several hotels in the vicinity of the station. (Có vài khách sạn ở khu vực gần nhà ga.) - roughly estimate: ước chừng, đoán khoảng
Ví dụ: I can roughly estimate the distance just by looking at the map. (Tôi có thể ước chừng khoảng cách chỉ bằng cách nhìn bản đồ.) - cut across: đi tắt, băng qua
Ví dụ: You can cut across the park to save time. (Bạn có thể đi tắt qua công viên để tiết kiệm thời gian.) - lost track of: mất dấu, quên đường
Ví dụ: I completely lost track of where we were going. (Tôi hoàn toàn mất dấu không biết mình đang đi đâu.) - head towards: đi về phía
Ví dụ: We’re heading towards the mountains before sunset. (Chúng tôi đang đi về phía núi trước khi mặt trời lặn.) - on the outskirts: ở vùng ngoại ô
Ví dụ: They live on the outskirts of the city near the highway. (Họ sống ở vùng ngoại ô gần đường cao tốc.) - find your bearings: xác định vị trí, phương hướng
Ví dụ: It took me a few minutes to find my bearings after leaving the station. (Tôi mất vài phút để xác định phương hướng sau khi rời ga tàu.) - hit the road: khởi hành, bắt đầu chuyến đi
Ví dụ: We decided to hit the road early in the morning. (Chúng tôi quyết định khởi hành từ sáng sớm.) - go astray: đi lạc, lạc hướng
Ví dụ: One wrong turn and we went completely astray. (Chỉ một lần rẽ sai, chúng tôi đã hoàn toàn lạc đường.) - in the middle of nowhere: nơi hẻo lánh
Ví dụ: Our car broke down in the middle of nowhere. (Xe chúng tôi bị hỏng giữa nơi đồng không mông quạnh.) - find one’s way back: tìm đường quay lại
Ví dụ: Luckily, we managed to find our way back to the main road. (May mắn thay, chúng tôi tìm được đường trở lại đường chính.) - follow the signs: đi theo biển chỉ dẫn
Ví dụ: Just follow the signs to the airport. (Chỉ cần đi theo biển chỉ dẫn đến sân bay.) - take a shortcut: đi đường tắt
Ví dụ: We took a shortcut and reached the hotel much faster. (Chúng tôi đi đường tắt và đến khách sạn nhanh hơn nhiều.) - lost in thought: mải suy nghĩ, quên phương hướng (idiom mở rộng nghĩa)
Ví dụ: I was so lost in thought that I missed my turn. (Tôi mải suy nghĩ quá nên đi lố chỗ rẽ.) - follow one’s nose: đi thẳng, tin vào trực giác (idiom)
Ví dụ: Just follow your nose and you’ll get there. (Cứ đi thẳng, tin vào trực giác của mình là đến thôi.)
>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm
5. Mẹo trả lời chủ đề Maps trong IELTS Speaking
Để chinh phục được band điểm mơ ước, bạn cần "bỏ túi" những mẹo hữu ích khi nói chủ đề Maps trong IELTS Speaking. Dưới đây, Langmaster sẽ đưa ra 1 số tips giúp bạn tự tin hơn khi nói.
Thứ nhất, hãy chú trọng việc kể trải nghiệm thật hoặc tình huống quen thuộc. Khi nói về chủ đề Maps, bạn nên dựa vào những trải nghiệm thật như “lạc đường khi đi du lịch” hoặc “sử dụng Google Maps để tìm quán cà phê mới”. Việc kể câu chuyện quen thuộc giúp câu trả lời tự nhiên, mạch lạc và có cảm xúc hơn. Ngoài ra, bạn có thể thêm chi tiết nhỏ như “I felt relieved when I finally found the place” để thể hiện cảm xúc chân thực. Cách này giúp giám khảo thấy bạn có khả năng kể chuyện linh hoạt thay vì học thuộc lòng.
Ngoài ra, hãy dùng từ vựng và cụm tự nhiên thay cho từ đơn giản. Thay vì nói “I use maps to find the way”, bạn có thể nói “I rely on maps to figure out directions” hoặc “I use Google Maps to navigate unfamiliar areas”. Những cụm như figure out, navigate, get lost, find my way vừa tự nhiên vừa thể hiện vốn từ phong phú. Đặc biệt, hãy thêm các discourse markers như “to be honest”, “actually”, “in my opinion” để làm cho phần nói trôi chảy, giống người bản ngữ hơn.
KẾT LUẬN:
Langmaster tin rằng những bài mẫu và từ vựng chủ đề “Maps” trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn, không còn lo “cứng họng” khi gặp chủ đề này trong phòng thi. Tuy nhiên, để thật sự nâng band điểm và đạt được kết quả mong muốn, bạn cần luyện tập thêm nhiều chủ đề cùng lộ trình học rõ ràng, giáo viên tận tâm và môi trường học tập được cá nhân hóa – đó chính là điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster mang lại.
Nếu bạn vẫn đang băn khoăn không biết bắt đầu từ đâu hoặc muốn bứt phá điểm số trong thời gian ngắn, hãy trải nghiệm ngay khóa học IELTS online tại Langmaster.
Với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp học tinh gọn này giúp bạn yên tâm vì thầy cô luôn theo sát, hỗ trợ từng bước tiến bộ của bạn.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên. Bạn sẽ được chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, biết rõ điểm mạnh, điểm yếu và hướng cải thiện cụ thể sau từng buổi học.
Đặc biệt, Langmaster thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm của từng học viên. Sau bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, bạn sẽ được xếp lớp phù hợp, nhận bài tập và báo cáo học tập hàng tháng, kèm nhận xét chi tiết từ giảng viên về sự tiến bộ của bạn.
Cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng là minh chứng cho uy tín của Langmaster: bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết. Dù học online, chất lượng vẫn đảm bảo tương đương với lớp học trực tiếp.
Không chỉ tiết kiệm thời gian di chuyển, lớp học online của Langmaster còn được thiết kế linh hoạt, có thể ghi lại bài giảng để ôn tập, đồng thời duy trì tương tác cao giữa giảng viên và học viên. Ngoài ra, bạn còn được tham gia coaching 1–1 cùng chuyên gia IELTS, giúp rèn luyện chuyên sâu và tăng tốc hiệu quả.
Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí – hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



